
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2018 | Rahmatganj MFS | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Chittagong Abahani | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2022 | Abahani Limited Dhaka | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-10-2025 11:30 | Bashundhara Kings | Fortis FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-05-2025 10:00 | Bashundhara Kings | Dhaka Wanderers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2025 12:00 | Bashundhara Kings | Fortis FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-05-2025 10:00 | Fakirerpool Young Mens Club | Bashundhara Kings | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 09-05-2025 10:00 | Brothers Union | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 02-05-2025 11:30 | Bashundhara Kings | Abahani Limited Dhaka | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Rahmatgonj MFS | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 12-04-2025 11:30 | Bashundhara Kings | Mohammedan Dhaka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-02-2025 09:00 | Chittagong Abahani | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-01-2025 08:45 | Dhaka Wanderers | Bashundhara Kings | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Bengali Champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Bengali Federation Cup Winner | 1 | 22 |