
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Empoli FC Youth | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Empoli U20 | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Empoli U20 | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Empoli | AS Roma | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-10-2025 18:45 | AS Roma | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 13:00 | Fiorentina | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 10:30 | Lazio | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 10:30 | AS Roma | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 19:00 | Slovakia U21 | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Italy U21 | Romania U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Torino | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | AS Roma | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 12-05-2025 18:45 | Atalanta | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-05-2025 16:00 | AS Roma | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 20/21 |
| Italian Serie B champion | 1 | 20/21 |