
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | KVC Westerlo U19 | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | KVC Westerlo | Dessel Sport | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2016 | Dessel Sport | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | KVC Westerlo | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Roeselare | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | RWD Molenbeek | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 31-10-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2025 15:00 | KVSK Lommel | Beerschot Wilrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RSCA Futures | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-10-2025 18:00 | RFC Seraing | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2025 14:00 | KVSK Lommel | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | Club Nxt | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-09-2025 18:00 | KVSK Lommel | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 14:00 | Patro Eisden | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | KVSK Lommel | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Zulte-Waregem | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 2 | 24/25 13/14 |