







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Middlesbrough U18 | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng | 
| 29-08-2013 | Middlesbrough U23 | York City | - | Cho thuê | 
| 04-01-2014 | York City | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 26-03-2014 | Middlesbrough U23 | York City | - | Cho thuê | 
| 30-05-2014 | York City | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-08-2014 | Middlesbrough U23 | Hartlepool United | - | Cho thuê | 
| 02-11-2014 | Hartlepool United | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-08-2015 | Middlesbrough U23 | Darlington | - | Ký hợp đồng | 
| 02-10-2015 | Darlington | Whitby Town | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2016 | Whitby Town | The New Saints | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 15-07-2025 18:00 | Shkendija Tetovo |   | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | NK Publikum Celje |   | The New Saints | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | The New Saints |   | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Shamrock Rovers |   | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints |   | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Fiorentina |   | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub |   | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 30-07-2024 18:00 | The New Saints |   | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Champions League | 23-07-2024 18:00 | Ferencvarosi TC |   | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 16-07-2024 19:00 | Decic Tuzi |   | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Welsh Champion | 8 | 24/25 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 16/17 15/16 |