
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | - | Waterford FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2017 | Waterford FC U19 | - | - | Ký hợp đồng |
| 18-05-2018 | - | Shamrock Rovers U19 | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Shamrock Rovers U19 | Wexford | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2019 | Wexford | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Leicester City U23 | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Motherwell | Queen of South | - | Cho thuê |
| 05-05-2022 | Queen of South | Motherwell | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Motherwell | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Greenock Morton | York City | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | York City | Falkirk | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Falkirk | York City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Scotland | 01-11-2025 15:00 | Raith Rovers | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 25-10-2025 14:00 | Raith Rovers | Partick Thistle FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 17-10-2025 18:45 | Dunfermline Athletic | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 08-02-2025 15:00 | Falkirk | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 27-04-2024 14:00 | Greenock Morton | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 20-04-2024 14:00 | Arbroath | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 12-04-2024 18:45 | Greenock Morton | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 30-03-2024 15:00 | Greenock Morton | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 23-03-2024 15:00 | Greenock Morton | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 16-03-2024 15:00 | Partick Thistle FC | Greenock Morton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu