
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Landskrona BoIS U19 | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2014 | Landskrona BoIS U19 | Landskrona BoIS | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2015 | Landskrona BoIS | Högaborgs BK | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 18-03-2015 | Landskrona BoIS | Högaborgs BK | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Högaborgs BK | Landskrona BoIS | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-02-2016 | Landskrona BoIS | Högaborgs BK | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Högaborgs BK | Landskrona BoIS | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2019 | Högaborgs BK | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | Landskrona BoIS | Husqvarna FF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Husqvarna FF | Eskilsminne IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu