
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Neman Grodno U19 | Neman Grodno II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Neman Grodno II | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2019 | Neman Grodno | Kommunalnik Slonim | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Kommunalnik Slonim | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2021 | Naftan Novopolock | Kommunalnik Slonim | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | Kommunalnik Slonim | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | Naftan Novopolock | FK Slonim II | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2024 | Kommunalnik Slonim | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Naftan Novopolock | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 21/22 |