
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | AD Carmelita Reserves | AD Carmelita | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AD Carmelita | Deportivo Saprissa | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Deportivo Saprissa | AD Carmelita | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2020 | AD Carmelita | Herediano | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Herediano | AD Carmelita | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2022 | AD Carmelita | Alajuelense | - | Cho thuê |
| 11-07-2022 | Alajuelense | AD Carmelita | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | AD Carmelita | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Alajuelense | AD Guanacasteca | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2025 | AD Guanacasteca | Boyaca Chico | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-07-2025 01:05 | Atletico Bucaramanga | Boyaca Chico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 18-05-2025 01:10 | Boyaca Chico | Alianza Fútbol Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 06-05-2025 01:00 | Boyaca Chico | Envigado FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-04-2025 19:00 | Independiente Santa Fe | Boyaca Chico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-04-2025 01:30 | Boyaca Chico | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 02-04-2025 01:10 | Boyaca Chico | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-03-2025 01:10 | Boyaca Chico | Aguilas Doradas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-02-2025 00:30 | La Equidad | Boyaca Chico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-02-2025 01:20 | Boyaca Chico | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-02-2025 21:30 | Deportivo Pasto | Boyaca Chico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| CONCACAF Central American Cup Winner | 1 | 23 |
| Costa Rican champion Invierno | 1 | 21/22 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 19/20 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 19/20 |