| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Lublinianka Lublin | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Motor Lublin | Lublinianka Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lublinianka Lublin | Orleta Radzyn Podlaski | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Orleta Radzyn Podlaski | Pelikan Lowicz | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Pelikan Lowicz | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2018 | Legia Warszawa B | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Ruch Chorzow | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | Motor Lublin | Gryf Wejherowo | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | Gryf Wejherowo | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | KP Calisia Kalisz | Lublinianka Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Lublinianka Lublin | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu