
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Polonia Slubice | Celuloza Kostrzyn nad Odra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Celuloza Kostrzyn nad Odra | Ilanka Rzepin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Ilanka Rzepin | Gryf Wejherowo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Gryf Wejherowo | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | OKS Stomil Olsztyn | Arka Gdynia | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Arka Gdynia | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Wisla Plock | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2020 | Miedz Legnica | KP Starogard Gdanski | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | KP Starogard Gdanski | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Olimpia Grudziadz | Tluchovia Tluchowo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Tluchovia Tluchowo | KP Starogard Gdanski | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Polish cup winner | 1 | 16/17 |