
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Free player | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2017 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Bangkok United FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Bangkok United FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2018 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Buriram United | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Buriram United | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2019 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Sisaket FC | - | Cho thuê |
| 05-07-2019 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Sukhothai | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Sisaket FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sukhothai | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2021 | Nongbua Pitchaya FC | Nakhonsi United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 21 |
| Thai Champion | 1 | 17/18 |