STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-07-2013 | FC Monthey Youth | FC Sion U18 | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | FC Sion U18 | FC Monthey Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Monthey Youth | Monthey | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Monthey | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | BEC Tero Sasana | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 30-08-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-08-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-08-2025 11:30 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 13-04-2025 12:00 | Muangthong United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Sukhothai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-01-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu