
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2014 | HNK Hajduk Split U17 | RNK Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | RNK Split U17 | RNK Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2016 | RNK Split U19 | NK Croatia Zmijavci | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | NK Croatia Zmijavci | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Rudes | NK Croatia Zmijavci | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | NK Croatia Zmijavci | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | NK Varteks Varazdin | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Vitesse Arnhem | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | FC Oss | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-03-2025 19:00 | SC Telstar | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Vitesse Arnhem | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-02-2025 19:00 | Helmond Sport | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Vitesse Arnhem | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Vitesse Arnhem | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | MVV Maastricht | Vitesse Arnhem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-11-2024 19:00 | Vitesse Arnhem | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu