STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Free player | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
21-11-2014 | Bangkok FC | Chainat Hornbill FC | - | Ký hợp đồng |
29-07-2015 | Chainat Hornbill FC | Samutsongkhram FC | - | Ký hợp đồng |
10-07-2016 | Samutsongkhram FC | Udon Thani FC | - | Ký hợp đồng |
01-02-2017 | Udon Thani FC | Suphanburi FC U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Suphanburi FC U23 | Royal Thai Navy FC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2018 | Royal Thai Navy FC | Free player | - | Giải phóng |
20-12-2018 | Free player | Ubon UMT United | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Ubon UMT United | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
14-12-2021 | Chonburi Shark FC | Prachuap Khiri Khan | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Prachuap Khiri Khan | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
15-06-2022 | Chonburi Shark FC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Prachuap Khiri Khan | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | BEC Tero Sasana | Pattaya United | - | Ký hợp đồng |
02-01-2025 | Pattaya United | Chanthaburi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 31-08-2025 12:00 | Muangthong United | ![]() ![]() | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-10-2023 12:00 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-10-2023 11:00 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-10-2023 12:00 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-10-2023 10:30 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 25-09-2023 11:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-09-2023 12:00 | Ratchaburi FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu