
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FK Ventspils Academy | Latina Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 05-11-2015 | Free player | Padova | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | Padova | Civitanovese | - | Ký hợp đồng |
| 21-12-2016 | Free player | SS Racing Club Roma | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2017 | SS Racing Club Roma | Pisa | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | Pisa | Pafos FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Pafos FC | Pisa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Pisa | Free player | - | Giải phóng |
| 27-02-2021 | Free player | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | FK Valmiera | Free player | - | Giải phóng |
| 16-11-2023 | - | Isola Capo Rizzuto | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2024 | Isola Capo Rizzuto | Unitas Sciacca Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Unitas Sciacca Calcio | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Latvian champion | 1 | 14 |