
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Pyunik Erewan U18 | Ararat-Armenia B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Ararat-Armenia B | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2020 | Ararat-Armenia FC | BKMA | - | Cho thuê |
| 12-01-2024 | BKMA | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 26-03-2024 11:00 | Armenia U21 | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 22-03-2024 14:00 | Montenegro U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 21-11-2023 16:00 | Finland U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 17-11-2023 17:30 | Switzerland U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 06-11-2023 15:00 | BKMA | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |
| Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |