
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2015 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2017 | Dynamo Kyiv U19 | FK Benesov | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | FK Benesov | FK Graffin Vlasim | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2018 | FK Graffin Vlasim | Bohemians1905 B | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Bohemians1905 B | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2020 | Kapfenberg | Alians Lypova Dolyna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Alians Lypova Dolyna | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2021 | Free player | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | Metalist 1925 Kharkiv | Free player | - | Giải phóng |
| 17-08-2023 | Free player | FK Yarud Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu