STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | FK Aktobe U19 | FK Aktobe II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FK Aktobe II | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FK Kaspyi Aktau | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FK Aktobe Lento | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
25-02-2021 | Kaisar Kyzylorda | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Tobol Kostanai | FK Aktobe Lento | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Ordabasy | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Tobol Kostanai | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 14:00 | Kazakhstan | ![]() ![]() | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FK Aktobe Lento | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-03-2024 19:45 | Greece | ![]() ![]() | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-11-2023 15:00 | Kazakhstan | ![]() ![]() | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-10-2023 16:00 | Finland | ![]() ![]() | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 14-10-2023 18:45 | Denmark | ![]() ![]() | Kazakhstan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Kazakh champion | 1 | 20/21 |