
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | RNK Split Youth | RNK Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | RNK Split U17 | HBDNK Mosor – Sveti Jure U19 | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2013 | HBDNK Mosor – Sveti Jure U19 | NK Adriatic Split | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | NK Adriatic Split | NK Dugopolje U19 | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2014 | NK Dugopolje U19 | FC Sonthofen | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2016 | FC Sonthofen | NK Primorac Stobrec | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2018 | NK Primorac Stobrec | NK Imotski | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2018 | NK Imotski | NK Primorac Stobrec | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2019 | NK Primorac Stobrec | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | NK Varteks Varazdin | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | Tabor Sezana | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Korona Kielce | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Arges | Free player | - | Giải phóng |
| 08-09-2023 | Free player | Song Lam Nghe An | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2024 | Song Lam Nghe An | Maziya S&RC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Maziya S&RC | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 01-11-2024 18:30 | Maziya Sports and Recreation Club | FC Abdysh-Ata Kant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 29-10-2024 18:30 | Maziya Sports and Recreation Club | Al-Arabi Club (KUW) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 26-10-2024 18:30 | Arkadag FK | Maziya Sports and Recreation Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian Second League Champion | 1 | 18/19 |