
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | - | Cheonan Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Cheonan Middle School | Daegu FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2017 | Daegu FC U18 | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Daegu Football Club | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Seoul E-Land FC | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Gimpo FC | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Suwon Samsung Bluewings | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-07-2025 10:00 | Busan I Park | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-06-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-06-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-06-2025 10:00 | Busan I Park | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 17-05-2025 10:00 | Busan I Park | Suwon Samsung Bluewings | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 10:00 | Busan I Park | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-04-2025 07:30 | Busan I Park | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-04-2025 05:00 | Ansan Greeners FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-04-2025 07:30 | Busan I Park | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-04-2025 07:30 | Busan I Park | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 20/21 |