
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Juventude | Al Shahaniya | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2010 | Al Shahaniya | Deportivo Pereira | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Deportivo Pereira | - | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2011 | Free player | Rampla Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2012 | Rampla Juniors FC | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Independiente Santa Fe | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Patriotas FC | Litex Lovech | 0.012M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2016 | Litex Lovech | Al Ain FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2017 | Al Ain FC | Al-Fayha | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Fayha | Al Ain FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Al Ain FC | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2020 | Al-Shabab FC | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Al-Qadsiah | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Hapoel Beer Sheva | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Beitar Jerusalem | CSKA Sofia | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | CSKA Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 12-09-2024 | Free player | Al Safa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 25-09-2024 18:00 | Al Safa | Al Riyadh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 03-03-2024 12:30 | CSKA Sofia | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 28-02-2024 15:30 | CSKA Sofia | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-02-2024 15:45 | CSKA Sofia | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-12-2023 15:45 | CSKA Sofia | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 05-12-2023 15:30 | Slavia Sofia | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 01-12-2023 15:30 | Slavia Sofia | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26-11-2023 16:30 | CSKA Sofia | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12-11-2023 11:00 | FK Levski Krumovgrad | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 06-11-2023 16:00 | CSKA Sofia | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| AFC Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Colombian Super Cup winner | 1 | 12/13 |