
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-04-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | AA Internacional de Limeira | - | Cho thuê |
| 26-05-2021 | AA Internacional de Limeira | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Brasil de Pelotas | - | Cho thuê |
| 18-08-2021 | Brasil de Pelotas | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
| 10-04-2022 | Gremio Novorizontino | Ferroviária | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | Free player | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2023 | Criciuma | Athletic Club | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-04-2023 | Athletic Club | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Criciuma | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-11-2025 21:30 | Avaí FC | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 19:00 | Athletic Club | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-10-2025 19:00 | Athletic Club | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2025 23:30 | Cuiaba | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-09-2025 21:30 | Athletic Club | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-09-2025 00:30 | Vila Nova | Athletic Club | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-08-2025 21:30 | Volta Redonda | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-08-2025 22:00 | Athletic Club | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-08-2025 22:30 | CRB AL | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-07-2025 00:30 | SC Paysandu Para | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu