STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Vitebsk II | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | FC Gazovik Vitebsk | Energetik-BGU Minsk | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Energetik-BGU Minsk | Dinamo Brest | 0.095M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2020 | Dinamo Brest | CSKA Moscow | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2021 | CSKA Moscow | Dynamo Kyiv | - | Cho thuê |
24-02-2022 | Dynamo Kyiv | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
25-02-2022 | CSKA Moscow | Rakow Czestochowa | - | Cho thuê |
03-09-2022 | Rakow Czestochowa | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2022 | CSKA Moscow | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Maccabi Petah Tikva FC | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2023 | CSKA Moscow | Stal Mielec | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Stal Mielec | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | CSKA Moscow | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
19-02-2025 | Stal Mielec | Legia Warszawa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 18:15 | Wisla Plock | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 17:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ba Lan | 13-07-2025 16:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 2 | 25/26 22/23 |
Polish cup winner | 2 | 24/25 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Striker of the Year | 1 | 18/19 |