
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1999 | USC Paredes Youth | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | FC Porto U15 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Porto Sad U17 | FC Penafiel U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FC Penafiel U17 | USC Paredes Youth 19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | USC Paredes Youth 19 | USC Paredes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | USC Paredes | Aves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Aves | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2015 | Pacos de Ferreira | Feirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Feirense | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2019 | Pacos de Ferreira | Varzim | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Varzim | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Pacos de Ferreira | Clube Desportivo Trofense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Clube Desportivo Trofense | Varzim | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2024 | Varzim | USC Paredes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Sieger Campeonato de Portugal | 1 | 20/21 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 19 |