STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Vaduz Youth | FC Vaduz U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Vaduz U18 | FC Vaduz II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Vaduz II | Saint Francis University | - | Ký hợp đồng |
15-12-2021 | Saint Francis University | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Vaduz | USV Eschen Mauren | - | Cho thuê |
05-09-2022 | USV Eschen Mauren | Vaduz | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Vaduz | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Liechtenstein | ![]() ![]() | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2025 12:30 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-08-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-08-2025 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Wales | ![]() ![]() | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Liechtenstein | ![]() ![]() | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 14:00 | Liechtenstein | ![]() ![]() | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | Bellinzona | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Liechtenstein | ![]() ![]() | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | San Marino | ![]() ![]() | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |