
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Chelsea U23 | Southampton | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2023 | Southampton | Newcastle United | 37M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 02-12-2025 20:15 | Newcastle United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 17:30 | Everton | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Marseille | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 17:30 | Newcastle United | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 28-09-2025 15:30 | Newcastle United | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 24-09-2025 18:45 | Newcastle United | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-09-2025 13:00 | Bournemouth AFC | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Newcastle United | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 14:00 | Newcastle United | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Serbia | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English League Cup winner | 1 | 25 |
| Under 21 European Champion | 1 | 25 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |