
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | AD Carmelita | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2014 | Cartagines Deportiva SA | Guadalupe FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Guadalupe FC | Cartagines Deportiva SA | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Cartagines Deportiva SA | Guadalupe FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Guadalupe FC | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Alajuelense | Perez Zeledon | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Perez Zeledon | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Santos De Guapiles | Sporting San Jose | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sporting San Jose | Puntarenas | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Puntarenas | Real Estelí FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Real Estelí FC | Club Sport Sébaco | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 23-03-2024 01:30 | Peru | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 09-03-2024 23:00 | CS Cartagines | Puntarenas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 25-02-2024 01:30 | AD San Carlos | Puntarenas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 03:00 | Municipal Pérez Zeledón | Puntarenas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 09-02-2024 02:00 | LD Alajuelense | Puntarenas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 28-01-2024 21:00 | Puntarenas FC | AD Guanacasteca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 25-11-2023 23:00 | Puntarenas FC | AD Grecia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 23-11-2023 01:00 | Puntarenas FC | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 12-11-2023 02:00 | AD Municipal Liberia | Puntarenas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 09-11-2023 02:15 | Puntarenas FC | Sporting FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 24 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 13/14 |