
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2015 | BATE Borisov II | Smorgon FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Smorgon FC | BATE Borisov II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | BATE Borisov II | FK Smolevichi (- 2021) | - | Cho thuê |
| 30-07-2017 | FK Smolevichi (- 2021) | BATE Borisov II | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2017 | BATE Borisov II | Smorgon FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Smorgon FC | BATE Borisov II | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2018 | BATE Borisov II | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Slavia Mozyr | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | FC Minsk | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | FK Isloch Minsk | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Dinamo Brest | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | FC Gomel | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Belarus | 10-03-2024 14:00 | Dinamo Minsk | BATE Borisov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 25-11-2023 16:00 | Slavia Mozyr | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 04-11-2023 14:30 | FC Torpedo Zhodino | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 1 | 21/22 |
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 17/18 |