
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | SM Caen Jugend | SM Caen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2012 | SM Caen U17 | US Boulogne B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | US Boulogne B | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2014 | Boulogne | Metz U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Metz U19 | Metz B | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2015 | Metz B | RFC Seraing | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RFC Seraing | Metz B | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2016 | Metz B | Martigues | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Martigues | Drancy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Drancy | Cholet | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | Cholet | Epinal | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Epinal | Andrezieux | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu