
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 14:30 | Al-Gharafa | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al Duhail | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 13:45 | Al-Wahda FC | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-10-2025 17:00 | Qatar | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 18:15 | Al Hilal | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-09-2025 17:00 | Al Duhail | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 16-08-2025 15:30 | Al Duhail | Al Shahaniya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-08-2025 16:00 | Al Duhail | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 18:15 | Qatar | Iran | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 14-05-2025 17:15 | Al Rayyan | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 2 | 24/25 22/23 |
| AFC Champions League participant | 12 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Qatari League Cup Winner | 2 | 23 18 |
| Qatari champion | 7 | 22/23 19/20 17/18 16/17 14/15 13/14 11/12 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 21/22 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Asian Cup winner | 1 | 19 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 2 | 15/16 14/15 |
| Arabian Gulf Cup winner | 1 | 13/14 |
| West Asian Championship winner | 1 | 13 |