
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Slavia Mozyr | FK Smolevichi (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FK Smolevichi (- 2021) | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Slavia Mozyr | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Shakhter Soligorsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Dinamo Minsk | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | BATE Borisov | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 21 |
| Belarusian champion | 2 | 20/21 19/20 |
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 17/18 |