
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-01-2010 | Africa Sports | ASEC Mimosas | - | Ký hợp đồng |
| 02-11-2012 | ASEC Mimosas | Porto B | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Porto B | ASEC Mimosas | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2013 | ASEC Mimosas | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Pacos de Ferreira | OGC Nice | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2018 | OGC Nice | Fulham | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2019 | Fulham | Galatasaray | 1M € | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Galatasaray | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2021 | Fulham | Bordeaux | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Bordeaux | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2022 | Fulham | Hull City | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Hull City | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Sierra Leone | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Cote d'Ivoire | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-10-2024 15:15 | Al Nassr FC | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-09-2024 15:45 | Al-Orobah FC | Damac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2024 18:00 | Al Qadsiah | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2024 15:55 | Al-Orobah FC | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-09-2024 15:50 | Al Kholood | Al-Orobah FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 19:00 | Chad | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 19:00 | Cote d'Ivoire | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-08-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup winner | 1 | 24 |
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
| English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 13/14 |