
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Emmanuel Amunike Academy | Bridge Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Bridge Football Club | Gateway FC Abeokuta | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2010 | Gateway FC Abeokuta | Crown FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Crown FC | Atlético Madrid C (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 22-11-2012 | Free player | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2013 | Red Bull Salzburg | FC Superfund Pasching | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FC Superfund Pasching | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Red Bull Salzburg | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2014 | Free player | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Blau Weiss Linz | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2018 | MSK Zilina | Rheindorf Altach | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Rheindorf Altach | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | MSK Zilina | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | LASK Linz | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ararat-Armenia FC | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FC Pyunik | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 16:00 | FC Pyunik | Tre Fiori | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | FC Pyunik | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Armenia | 24-11-2023 10:00 | FC Pyunik | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 2 | 23/24 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 3 | 22/23 20/21 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Slovak champion | 1 | 16/17 |
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 15/16 |
| Austrian cup winner | 1 | 12/13 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |