
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Agrykola Warszawa | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2014 | Legia Warszawa | Widzew lodz | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Widzew lodz | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2014 | Legia Warszawa | Zabkovia Zabki | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Zabkovia Zabki | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-10-2015 | Legia Warszawa | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Chojniczanka Chojnice | Siarka Tarnobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2018 | Siarka Tarnobrzeg | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Radomiak Radom | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | OKS Stomil Olsztyn | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | GKS Tychy | Zawisza Bydgoszcz SA | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Polish champion | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |