STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Greece Women | ![]() ![]() | Turkiye Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 18:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 14:00 | Greece Women | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 15:30 | Turkiye Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 14:30 | Greece Women | ![]() ![]() | Slovenia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 18:00 | PAOK Saloniki Women | ![]() ![]() | Servette Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Montenegro Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Euro Nữ | 04-06-2024 15:45 | Faroe Islands Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 15:00 | Greece Women | ![]() ![]() | Montenegro Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 17:00 | Andorra Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu