
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Free player | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2014 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FCV Farul Constanta | Apollon Limassol FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | Apollon Limassol FC | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Mouscron Peruwelz | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Apollon Limassol FC | CFR Cluj | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | CFR Cluj | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Apollon Limassol FC | Fotbal Club FCSB | - | Cho thuê |
| 29-01-2020 | Fotbal Club FCSB | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Apollon Limassol FC | CFR Cluj | - | Cho thuê |
| 09-08-2020 | CFR Cluj | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2020 | Apollon Limassol FC | CFR Cluj | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 17:30 | FC Dinamo 1948 | FC Rapid 1923 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | Hermannstadt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Botosani | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Romanian champion | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Romanian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Romanian cup winner | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Cypriot cup winner | 1 | 16/17 |