
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-01-2020 | AD Vasco Da Gama U20 | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Nautico Capibaribe PE | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2021 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Boa EC | - | Cho thuê |
| 30-04-2021 | Boa EC | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-04-2024 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Vila Nova | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-10-2025 21:30 | Vila Nova | Ferroviaria SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-10-2025 19:00 | Atletico Clube Goianiense | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 21:30 | Vila Nova | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-10-2025 00:30 | America MG | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-10-2025 00:30 | Vila Nova | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2025 19:00 | Gremio Novorizontino | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2025 22:00 | Vila Nova | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-09-2025 21:30 | Vila Nova | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-09-2025 22:00 | Chapecoense SC | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-08-2025 22:00 | Botafogo SP | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu