
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Espanyol Barcelona U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2013 | Atlético Malagueño | Real Oviedo | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Real Oviedo | Atlético Malagueño | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2014 | Atlético Malagueño | Elche Ilicitano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Elche Ilicitano | Elche | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Elche | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2018 | Fuenlabrada | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | CF Reus Deportiu | AD Ceuta | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | AD Ceuta | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Fuenlabrada | Free player | - | Giải phóng |
| 21-07-2022 | Free player | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Fuenlabrada | Free player | - | Giải phóng |
| 12-03-2024 | Free player | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu