STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2019 | Higashi Fukuoka High School | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Imabari FC | Yokohama SCC | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Yokohama SCC | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 14:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 18:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Odense BK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2025 18:45 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 16:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-09-2025 13:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-08-2025 16:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 16:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu