
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 19-10-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 28-09-2024 16:15 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Haifa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 31-08-2024 17:30 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-08-2024 17:00 | Maccabi Haifa | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Sabah Baku | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-04-2024 12:30 | FC Mynai | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-03-2024 12:30 | FC Vorskla Poltava | Dynamo Kyiv | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu