
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Own Youth | Club Galáctico Pegaso (- 2010) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Club Galáctico Pegaso (- 2010) | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2010 | Rayo Vallecano B | UD Socuéllamos | - | Cho thuê |
| 06-01-2010 | UD Socuéllamos | Rayo Vallecano B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Rayo Vallecano B | CD Móstoles URJC | - | Cho thuê |
| 31-05-2011 | CD Móstoles URJC | Rayo Vallecano B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Rayo Vallecano B | Lleida | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Lleida | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Girona FC | Real Valladolid CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Real Valladolid CF | Getafe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Getafe | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 20:00 | Extremadura UD | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 24-10-2025 18:30 | SD Huesca | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-10-2025 19:00 | UD Las Palmas | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | UD Las Palmas | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2025 19:30 | Sevilla FC | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-05-2025 19:00 | UD Las Palmas | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2025 16:30 | UD Las Palmas | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | Athletic Club | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2025 19:00 | UD Las Palmas | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| La Liga Player of the Month | 1 | 18/19 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |