STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2017 | Gor Mahia Nairobi | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | FC Kolkheti Poti | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Dila Gori | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 23-03-2025 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Cameroon | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Namibia | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 19:00 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 15:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 23-03-2024 15:20 | Malawi | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-11-2023 19:00 | Seychelles | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian cup winner | 1 | 23/24 |