STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | Arsenal | Everton | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | Everton | Fulham | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 11:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2025 18:45 | Fulham | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2025 15:30 | Fulham | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Fulham | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 11:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-04-2025 14:00 | Southampton | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-04-2025 13:00 | Fulham | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
World Cup participant | 1 | 18 |
English Super Cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
FA Cup Winner | 1 | 17 |
Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |