STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2019 | Himeji Dokkyo University | Reilac Shiga FC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Reilac Shiga FC | Vanraure Hachinohe FC | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Vanraure Hachinohe FC | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Mito Hollyhock | AC Nagano Parceiro | - | Cho thuê |
30-01-2025 | AC Nagano Parceiro | Mito Hollyhock | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Mito Hollyhock | Ehime FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2025 10:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 09:05 | Imabari FC | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-07-2025 10:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 08:00 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-06-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu