
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Paços de Ferreira U19 | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Pacos de Ferreira | CF Uniao Madeira | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | CF Uniao Madeira | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2017 | Pacos de Ferreira | FC Arouca | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Arouca | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Pacos de Ferreira | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2020 | Academica Coimbra | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | Nea Salamis | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Dinamo Tbilisi | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | FC Astana | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:00 | Hapoel Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-02-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-02-2025 18:15 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Georgian Supercup winner | 1 | 22/23 |
| Georgian champion | 1 | 21/22 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |