
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SV Eichede Youth | VfB Lubeck U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | VfB Lubeck U17 | VfB Lubeck U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | VfB Lubeck U19 | Eintracht Braunschweig II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Eintracht Braunschweig II | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng | 
| 28-01-2020 | Rot-Weiss Erfurt | VFB Lubeck | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | VFB Lubeck | Free player | - | Giải phóng | 
| 21-09-2021 | Free player | VFB Lubeck | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | VFB Lubeck | Free player | - | Giải phóng | 
| 29-01-2025 | Free player | Eintracht Norderstedt | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Hamburg Cup winner | 1 | 24/25  | 
| Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 2 | 22/23 21/22  | 
| German Regionalliga North Champion | 2 | 22/23 19/20  |