
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-08-2008 | KF Teuta U17 | Shkëndija Durrës U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | - | Attard | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Attard | Lija Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2013 | Lija Athletic | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2014 | Balzan FC | FK Sukthi | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2014 | FK Sukthi | Lija Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lija Athletic | Hibernians FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hibernians FC | Lija Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese champion | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 2 | 19/20 18/19 |