
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Fulham FC Youth | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Fulham U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Arsenal U23 | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | RKC Waalwijk | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2023 | Arsenal U23 | Motherwell | - | Cho thuê |
| 17-01-2024 | Motherwell | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2024 | Arsenal U23 | Sturm Graz | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Sturm Graz | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2024 | Arsenal U23 | Sturm Graz | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2025 | Sturm Graz | AS Monaco | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 17:00 | Angers SCO | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Denmark | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | AS Monaco | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | AS Monaco | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 15:00 | Lorient | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AS Monaco | Metz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 16:45 | Club Brugge | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-09-2025 19:05 | AJ Auxerre | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Greece | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Denmark | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| TM-Player of the season | 1 | 25 |
| Austrian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Austrian cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |