
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | GVAV-Rapiditas Youth | PEC Zwolle Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | PEC Zwolle Youth | PEC Zwolle U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | PEC Zwolle U17 | FC Zwolle (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Zwolle (Youth) | FC Emmen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Emmen U19 | FC Emmen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Emmen U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | ACV Assen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-11-2025 13:30 | HHC Hardenberg | ACV Assen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-11-2025 13:30 | ACV Assen | De Treffers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-11-2025 13:30 | HSV Hoek | ACV Assen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 12:30 | GVVV Veenendaal | ACV Assen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 12:30 | ACV Assen | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-10-2025 12:30 | Excelsior Maassluis | ACV Assen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu