STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | CR Flamengo U17 | CR Flamengo (RJ) U20 | - | Ký hợp đồng |
18-02-2021 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | CR Flamengo | Wolverhampton Wanderers | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 16:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-05-2025 19:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-05-2025 19:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-04-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-04-2025 13:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the Year | 1 | 24/25 |
Brazilian cup winner | 1 | 22 |
Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 21 |
Campeão Carioca | 1 | 20/21 |
Brazilian champion | 1 | 20 |